[Toàn quốc] Cách sử dụng đồng hồ đo điện đa năng và những lưu ý khi dùng

Linh12

Phượt thủ
Chức năng của đồng hồ đo điện đa năng
Đo điện áp
Điện áp (ký hiệu là V) là giá trị cơ bản khi tiến hành đo trên một VOM. Điện áp có 2 loại: điện áp xoay chiều (ký hiệu V-AC) và điện áp một chiều (ký hiệu V-DC).

Trong đó, điện áp xoay chiều được đo bằng cách cắm que đo vào ổ điện thì lúc này đồng hồ sẽ hiển thị ở mức 220 - 230V. Còn đối với điện áp một chiều thường được đo ở các nguồn điện nhỏ như pin.

Chức năng của đồng hồ đo điện đa năng
Đo dòng điện
Dòng điện (ký hiệu A) là giá trị cơ bản cần đo khi dùng đồng hồ vạn năng và có 2 loại là dòng điện xoay chiều và dòng điện một chiều.

Hầu hết, các thiết bị hoạt động với công suất lớn (như máy lạnh, máy bơm nước cũng như các loại mô tơ) thường tiêu hao dòng điện lớn.

Đo dòng điện
Đo điện trở
Điện trở (ký hiệu là Ω) là linh kiện được bố trí trong các bảng mạch. Vì thế, các mẫu đồng hồ đo điện thường được tích hợp thêm chức năng đo điện trở, rất tiện lợi cho người sử dụng.

Đo điện trở
Linh kiện điện trở bên trong thiết bị điện

Kiểm tra thông mạch
Đồng hồ đo điện đa năng có thể giúp bạn đo thông mạch điện, hỗ trợ phát hiện các dây nối điện có chính xác hay chưa, có bị đứt hay không? Điều này giúp việc kiểm tra và sửa chữa điện được nhanh chóng và chuẩn xác.

Ngoài những chức năng trên, một số đồng hồ điện đa năng có thể giúp bạn đo tụ điện (C), đo tần số (Hz), đo nhiệt độ (cả độ F và độ C), kiểm tra transistor (hFE), kiểm tra đi-ốt,…

Kiểm tra thông mạch
2Cách sử dụng đồng hồ điện đa năng
Đo điện áp
Bước 1: Dịch chuyển núm vặn trên thiết bị đến vị trí V~ để kích hoạt chức năng đo điện áp.
Bước 2: Tiến hành cắm que đo trên thiết bị, với que đỏ ở vị trí cổng (VΩHz) và que đen ở vị trí cổng COM.
Bước 3: Nhìn trên màn hình, bạn sẽ thấy chức năng đo đang hiển thị là DC (nghĩa là đang đo điện áp một chiều).
Bước 4: Nhấn vào nút Select (màu xanh dương) trên thiết bị để thực hiện việc chuyển đo dòng điện áp một chiều (DC) sang dòng điện xoay chiều (AC).
Bước 5: Tiến hành đưa que đo vào nguồn điện cần đo điện áp và đọc giá trị hiển thị trên màn hình.
Lưu ý:
Nhìn trên màn hình, nếu trước chỉ số đo được có dấu (-) thì bạn đảo ngược que đo lại và thực hiện việc đo điện áp.
Điều chỉnh và chọn đúng thang đo AC khi muốn đo điện xoay chiều, hoặc DC khi muốn đo điện áp một chiều nhằm giảm thiểu mức độ hỏng của thiết bị.
Đo điện áp
Đo dòng điện
Bước 1: Di chuyển núm vặn đến vị trí đo dòng điện hiển thị mức A~ (đây là giá trị lớn nhất).
Bước 2: Nhấn nút Select để chuyển chế độ AC (dòng điện xoay chiều) và DC (dòng điện một chiều) phù hợp.
Bước 3: Cắm que đo có màu đen vào vị trí cổng COM và que đỏ vào vị trí cổng A.
Bước 4: Tiến hành đo và đọc kết quả hiển thị trên màn hình. Nếu giá trị nhỏ ở mức mA, bạn hãy chuyển thang đo về mA và cứ cắm lại que đỏ vào cổng μAmA để cho kết quả đo hiển thị chính xác hơn. Trường hợp hiển thị kết quả vẫn nhỏ, thì bạn chuyển tiếp sang đo ở vị trí cổng μA để tiến hành đo.
Lưu ý:
Chọn đúng thang đo để cho kết quả đo chính xác nhất.
Phải gắn que đo kết nối chắc với mạch để tránh gây chập chờn và làm hỏng mạch.
Không được dùng thang đo điện áp để đo dòng điện, vì sẽ làm hỏng thiết bị.
Đo dòng điện
Đo điện trở
Bước 1: Dịch chuyển núm vặn đến vị trí đo điện trở.
Bước 2: Nhấn vào nút Select để bắt đầu thực hiện chức năng đo điện trở Ω.
Bước 3: Cắm que đỏ vào vị trí cổng VΩHz và que đen vào vị trí cổng COM.
Bước 4: Tiến hành nối que đo vào hai chân của điện trở. Bạn nên thực hiện 2 lần đo để có kết quả hiển thị chính xác.
Bước 5: Quan sát trên màn hình và lấy kết quả đo.
Lưu ý:
Cần tắt nguồn trước khi đo điện trở.
Nếu đo điện trở (nhỏ hơn 10Ω), bạn nên cắm que đo và chân điện trở tiếp xúc tốt để cho kết quả hiển thị chính xác nhất. Nếu đo điện trở (lớn hơn 10kΩ), thì nên tránh để tay tiếp xúc vào 2 que đo, vì có thể giảm độ chính xác khi đo điện trở.
Không nên để đồng hồ ở thang đo điện trở khi đo điện áp hoặc đo dòng điện vì gây hỏng thiết bị.
Tránh đo điện trở trực tiếp trong mạch vì linh kiện có thể bị sai số.
Kiểm tra thông mạch
Bước 1: Di chuyển núm về vị trí đo điện trở/đo đi-ốt/thông mạch.
Bước 2: Nhấn vào nút Select để di chuyển về chế độ kiểm tra thông mạch (có hình âm thanh).
Bước 3: Tiến hành cắm que đỏ vào vị trí cổng VΩHz và que đen vào vị trí cổng COM.
Bước 4: Cắm cả hai đầu que đo vào hai đầu mạch hoặc đoạn dây cần đo.
Bước 5: Khi nghe tiếng bíp bíp nghĩa là mạch không bị đứt. Nếu thiết bị không phát ra tiếng thì mạch đang gặp vấn đề.
Di chuyển núm về vị trí đo điện trở/đo đi-ốt/thông mạch

Kiểm tra đi-ốt
Bước 1: Di chuyển núm vặn về vị trí khu vực đo điện trở/đi-ốt/thông mạch.
Bước 2: Chọn nút Select để chuyển sang chế độ kiểm tra đi-ốt.
Bước 3: Tiến hành cắm que đỏ vào vị trí cổng VΩHz và que đen vào cổng COM.
Bước 4: Xác định vị trí hai cực Katot và Anot của đi-ốt. Sau đó, bạn nối que đen của đồng hồ vào cực Katot, trong khi que đỏ vào cực Anot (nghĩa là bạn đang thực hiện phương pháp đo thuận).
Bước 5: Quan sát màn hình và đọc kết quả đo. Nếu hiển thị giá trị từ 0.25 - 0.3 là đi-ốt gecmani, còn giá trị từ 0.7 là đi-ốt silic.
Bước 6: Tiến hành đảo chiều que đo nếu đồng hồ hiển thị dòng chữ “OL”, nghĩa là đi-ốt ổn.
Lưu ý: Nếu không thấy hiển thị kết quả, nghĩa là đi-ốt bị hỏng.

Kiểm tra tụ điện
Bước 1: Di chuyển núm vặn về chức năng đo tụ điện.
Bước 2: Tiến hành cắm que đen vào vị trí cổng COM, còn que đỏ vào vị trí cổng VΩHz.
Bước 3: Thực hiện việc đo và đọc kết quả trên màn hình.
Kiểm tra tụ điện
Đo nhiệt độ
Bước 1: Điều chỉnh núm đến chức năng đo nhiệt độ °C(°F)
Bước 2: Tiến hành cắm sensor đo nhiệt độ vào cổng + – trên thiết bị.
Bước 3: Đưa đầu sensor đến những vị trí mà bạn muốn đo.
Bước 4: Nhìn trên màn hình và đọc giá trị nhiệt độ.
 

Hỏi Phượt

Forum statistics

Threads
57,129
Bài viết
1,158,281
Members
190,426
Latest member
seoulacademy
Back
Top